1 | | 1001 thành ngữ tiếng Pháp : Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông và những người đang học tiếng Pháp / Nguyễn Thị Liên chủ biên,Phạm Văn Phú,Nguyễn Ngọc Lan . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2003. - 79 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005960, VN.022581 |
2 | | 315 đạo lý giúp bạn thành công / Việt Anh biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 455tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL570, LCL573, PM.023104, VN.024782 |
3 | | Bà chúa đúc tiền : Văn học dân gian Việt Nam / Lã Duy Lan sưu tầm, chỉnh lý . - H. : Văn hóa dân tộc, 2001. - 357tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV31589, PM.011301, PM.011302, VN.018039 |
4 | | Bình giảng truyện dân gian : Tuyển chọn và bình giảng / Hoàng Tiến Tựu . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo Dục, 2003. - 184 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.011231, PM.011232, VN.022591 |
5 | | Bình luận văn chương / Tạ Đức Hiền, Bùi Minh Tiến .. . - H. : Đại học sư phạm, 2006. - 603tr. ; 20cm. - ( Văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: LCL3513, LCL3514, LCL3515, LCL3516, LCL3517, PM.023336, VN.024906 |
6 | | Bông hoa hồng biết hát : Truyện dân gian Tirôn / Quang Chiến sưu tầm và tuyển chọn . - H. : Phụ nữ, 2004. - 178tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: LCV874, PM.011628, VN.022176 |
7 | | Bốn con sông đất Việt : Sự tích và giai thoại / Phan Huy Đông sưu tầm và biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2001. - 415tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.002492, PM.011303, VN.018471 |
8 | | Ca dao ngụ ngôn người Việt / Triều Nguyên . - Huế : Thuận Hóa, 1999. - 263tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011233, VN.015941 |
9 | | Ca dao ngụ ngôn người Việt / Triều Nguyên . - Huế : Thuận Hóa, 2001. - 264tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: M86013, PM.011574, VN.019305 |
10 | | Ca dao sưu tầm : Từ 1945-1962 . - H. : Văn học, 1962. - 161tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.001004, VN.001978 |
11 | | Ca dao trữ tình chọn lọc / Lữ Huy Nguyên . - H. : Văn học, 2001. - 307tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011236, VN.017905 |
12 | | Ca dao trữ tình Việt Nam / Vũ Dung,Vũ Thúy Anh,Vũ Quang Hào biên soạn . - H. : Giáo dục, 1994. - 523tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011575, PM.011576, VN.010445 |
13 | | Ca dao tục ngữ thành ngữ câu đố Chăm/ Inrasara; Thành Phú Bá dịch . - H. : Nxb.Văn hóa dân tộc, 2006. - 366tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCL4728, LCL4729, M103418, PM.023820, VN.025260 |
14 | | Ca dao về Hà Nội / Nguyễn Bích Hằng tuyển soạn . - H.: Lao động, 2009. - 252tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2479, HVL2480, LCL4430, LCL4431, LCL4432, LCL4433, LCL4434, LCL4435, LCL4437 |
15 | | Ca dao về Hà Nội / Nguyễn Kiều Liên tuyển soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 288tr. ; 19cm. - ( Hướng tới kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội ) Thông tin xếp giá: PM.023326, VN.024902 |
16 | | Ca dao Việt Nam những lời bình / Vũ Thị Thu Hương tuyển chọn . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 343tr. ; 20cm. - ( Văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: LCL3651, LCL3652, PM.024975, VN.023911 |
17 | | Ca dao Việt Nam- những lời bình / Vũ Thị Thu Hương biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2000. - 427tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011234, PM.011235, VN.016767, VN.016768 |
18 | | Các tác giả nghiên cứu văn hóa dân gian / Nguyễn Xuân Kính chủ biên . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 404tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011237, VN.010492, VN.010493 |
19 | | Các vị thánh thần sông Hồng / Vũ Thanh Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2001. - 594tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.002551, VN.018971 |
20 | | Câu đối Xứ Nghệ/ Cảnh Nguyên, Nguyễn Thanh Hải, Đào Tam Tỉnh: biên soạn, tuyển chọn, dịch, ... , T.1 . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 2005. - 444tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2171 |
21 | | Câu đối Xứ Nghệ/ Cảnh Nguyên, Nguyễn Thanh Hải, Đào Tam Tỉnh: biên soạn, tuyển chọn, dịch, ... , T.2 . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 2005. - 456tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2172 |
22 | | Chuyện kể địa danh Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên, 2000. - 427 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.002307, PM.011530, VN.017382 |
23 | | Con rắn vuông : Tập truyện cười dân gian Việt Nam / Đỗ Bình Trị,Bùi Văn Nguyên soạn . - H. : Kim đồng, 1977. - 64tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: TNV11829, TNV11830, VN.002284 |
24 | | Cổ tích thần kỳ người Việt - đặc điểm cấu tạo cốt truyện / Tăng Kim Ngân . - H. : Giáo dục, 1997. - 312tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.019728, VV.002993, VV.002994 |
25 | | Dân ca Bahnar : Song ngữ Bahnar - Việt / Nguyễn Quang Tuệ sưu tầm . - H. : Văn hóa dân tộc, 2007. - 216tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCL4726, LCL4727, PM.025606, VN.026390 |
26 | | Dân ca Cao Lan / Ngô Văn Trụ chủ biên, Trần Văn Lạng, Nguyễn Thu Minh, Nguyễn Hữu Tự, Nguyễn Văn Phong . - H. : Nxb. Văn hóa dân tộc, 2006. - 466tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: M107986, M107987, M107988, M107989, PM.024453, VN.025657 |
27 | | Dòng chảy văn hóa Việt Nam / VS.N.I Niculin; Hồ Sĩ Vinh, Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 533tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023020, VN.024694 |
28 | | Duch Bum, Dăm Sơdang : Truyện thơ Bahnar / Nguyễn Quang Tuệ sưu tầm và giới thiệu . - H. : Văn hóa dân tộc, 2008. - 243tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV8163, PM.026807, VN.027504 |
29 | | Đại bàng cánh đỏ : Truyện cổ Inđiêng / Người dịch: Trương Võ Anh Giang . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1990. - 183tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011629, TNV8335, TNV8336, VN.008030 |
30 | | Đi tìm điển tích thành ngữ / Tiêu Hà Minh . - H. : Nxb. Thông tấn, 2007. - 535tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.024537, VV.007233 |
|